Xe lu tiếng anh là gì

English. rend sth. Xe lu là loại xe được sử dụng để đầm nén đất, cấp phối và vật liệu làm đường. " OpenSubtitlesv3 Hầu như tất cả các xe lu trong sử dụng thương mại đều sử dụng điện diesel. Bản dịch của "xe lu" trong Anh là gì vi xe lu = en. Xe lu phục vụ cho việcXe lu ám chỉ tới ổ gà trên đường The steamroller means potholes, means OpenSubtitlesv3 Anh nói " xe lu. xe xích lô danh từ. Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy xe lu ít nhấtlần Trong tiếng anh, xe lu được viết là: road roller (noun) Nghĩa tiếng việt: xe lu, máy Tra cứu từ điển Việt Anh online. " You said " steamroller. Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new. chevron_right de abr. road-roller. deXe lu tiếng Anh là road roller (truck). English. xebánh danh từTrong Tiếng Anh xe lu tịnh tiến thành: road-roller. Virtually all road rollers in commercial use now use diesel power. chevron_left. Xe lu phục vụ cho việc 8 de set. deXe lu tiếng Anh là road roller (truck). Nghĩa của từ 'xe lu' trong tiếng Anh. xe lu là gì Tra cứu từ điển trực tuyến Xe lu là loại xe được sử dụng để đầm nén đất, cấp phối và vật liệu làm đường. WikiMatrix Cách dịch tương tự của từ "xe lu" trong tiếng Anh. xe động từ. pedicab. volume_up. cyclo.

Trong tiếng anh, xe lu được viết là: road roller (noun). Nghĩa tiếng việt: xe lu, máy lu. Loại từ: danh từ. xe lu tiếng anh là gì. Hình ảnh minh họa của cụm· Crawler-tractor = Caterpillar-tractor: Xe kéo bánh xích. Steel-cyclinder rooler: Xe lu bánh thép. Pneumatic compactor: Xe lu bánh hơi. Crane: cẩu. Tower crane: cẩu tháp. Concrete batching plant: Xưởng trộn bê tông. Ready-mix concrete lorry: Xe bê tông tươi. Lorry: Xe tải nặng. Dump truck: Xe ben, xe trútPhép dịch "xe lửa" thành Tiếng Anh. train, aisle là các bản dịch hàng đầu của "xe lửa" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Hãy tìm các chuyến xe lửa đến London trong bảng lịch trình. ↔ Look up the trains to London in the timetable de set. deXe lu tiếng Anh là road roller (truck). Xe lu là loại xe được sử dụng để đầm nén đất, cấp phối và vật liệu làm đường. Xe lu phục vụ cho việc· Máy lu tiếng anh là gì Asphalt compactor: Máy lu đường nhựa atphan; Vibratory Roller Single-Drum: Xe lu rung 1trống rung; Vibratory Roller Double-Drum: Xe lu rungtrống rung; Tandem Hydrostatic Vibratory Roller: Xe lu rung thuỷ lựctrống sắt; Static– Drum Roller: Xe lu tĩnhtrống sắt (1 trước,sau)Trench-hoe: Xe đào mương. Power shovel: Xe xúc công suất lớn. Clamshell: Cẩu cạp. Dragline: Cẩu kéo gàu. Loader: Xe xúc. Front-loader: Xe xúc trước. Crawler-tractor = Caterpillar-tractor: Xe kéo bánh xích. Steel-cyclinder rooler: Xe lu bánh thép. Pneumatic compactor: Xe lu bánh hơi. Crane: cẩu. Tower
xe lu kèm nghĩa tiếng anh roller, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quanXe lu (xe lăn đường) là: road roller. Answeredyears ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDFTra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'xe lu' trong tiếng Anh. xe lu là gì Tra cứu từ điển trực tuyến xe lu rung kèm nghĩa tiếng anh vibrating roller, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quanNghĩa của "xe lu" trong tiếng Anh xe lu {danh} EN volume_up road-roller steam-roller Bản dịch VI xe lu {danh từ} xây dựng "như roadroller"xây dựng xe lu (từ khác: xe cán đường) volume_up road-roller {danh}"như roadroller" xe lu volume_up steam-roller {danh} Ví dụ về đơn ngữ Vietnamese Cách sử dụng "road-roller" trong một câu more_vertTrong tiếng việt, Xe lu là loại xe được sử dụng để đầm nén đất, cấp phối và vật liệu làm đường, nó phục vụ cho việc thi công trong các công trường xây dựng, giao thông, nông nghiệp, Trong tiếng anh, xe lu được viết là: road roller (noun) Nghĩa tiếng việt: xe lu, máy lu Loại từ: danh từ Hình ảnh minh họa của cụm từ xe lu trong tiếng anh là gì 2
road-roller là bản dịch của "xe lu" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Xe lu là ám chỉ gì nhỉ ↔ What are the traits of a steamroller?· Nhóm từ vựng tiếng Anh về Xe Lu – Steamroller-road roller Xe lu bánh thép: Steel-cyclinder rooler. Xe lu bánh hơi: Pneumatic compactor. Xe lu bánh lốp: Combined roller. Máy tiện – Turning lathe. Máy khoan – Drill. Máy xúc – power-shovel. Đổ bê tông – concrete pour – pour the concrete. Nhóm từ vựng tiếng Anh về Xe Ben – Dump TruckTên tiếng anh các loại xe công trình Transit/Truck Concrete Mixers: Xe bồn trộn bê tông Motor Grader: Xe san gạt Paver: Xe rải nhựa đường Cold Planer: Xe cào bóc mặt đường Skid Steer Loader: Xe xúc liên hợp Forklift Truck: Xe nâng hàng Construction truck: xe tải dùng trong xây dựng Quarry truck: xe tải chở đá Trailer: xe moóc xe lu. compactor. drag. planer. roadroller. roller roll. sự xô (của) xe lu. residual displacement of rollers. xe lu (xe lăn đường). road rollerXe lu, bên nước ngoài gọi là con lăn đường tiếng anh là steamroller-road roller Xe lu bánh thép tiếng anh là Steel-cyclinder rooler Xe lu bánh hơi tiếng anh là Pneumatic compactor Xe lu bánh lốp tiếng anh là Combined roller Máy khoan tiếng anh là drill ==> Xem ngay mẫu máy khoan bàn tiến đạt bán chạy nhất năm Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe. Ứng dụng di động Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn câu và từ có

Filters. Thứ tự mặc định, Thứ tự theo mức độ phổ biến, Thứ tự theo điểm đánh giá, Mới nhất Hiện nay trên các tuyến đường trong thành phố và thậm chí là ngoại thành cũng ít xuất hiện xe ngựa do quy đinh cấm loại xe này lưu thông xe lu (also: xe cán đường)"như roadroller" ১৭ সেপ, ২০২১Các bộ phận bên trong máy xúc có tên tiếng anh làNhóm từ vựng tiếng Anh về Xe Lu – Steamroller-road rollerNhóm từ vựng tiếng xe lu rung tiếng anh là gì. Hiển thị tất cảkết quả. xe lu {noun}. construction; "như roadroller"construction. volume_up · road-roller {noun}.Máy xúc – power-shovel. Xe lu bánh hơi: Pneumatic compactor. Máy tiện – Turning lathe. Nhóm từ vựng tiếng Anh về Xe Ben – Dump Truck Xe lu, bên nước ngoài gọi là con lăn đường tiếng anh là steamroller-road roller Xe lu bánh thép tiếng anh là Steel-cyclinder rooler Xe lu bánh hơi tiếng anh là Pneumatic compactor Xe lu bánh lốp tiếng anh là Combined roller Máy khoan tiếng anh là drill ==> Xem ngay mẫu máy khoan bàn tiến đạt bán chạy nhất năm Máy khoan – Drill. Xe lu, bên nước ngoài gọi là con lăn đường tiếng anh là steamroller-road roller Xe lu bánh thép tiếng anh là Steel-cyclinder roolerXe lu bánh hơi tiếng anh là Pneumatic compactorXe lu bánh lốp tiếng anh là Combined roller Máy xúc tiếng anh là power-shovel Máy xúc gầu thuận tiếng anh là Front shovel Đổ bê tông – danh từ tiếng anh là concrete pour Phép dịch "xe ủi" thành Tiếng Anh bulldozer là bản dịch của "xe ủi" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Sáng mai, con sẽ đưa chìa khóa cho họ và xe ủi sẽ bắt đầu làm việc. ↔ Tomorrow morning, I'll give them the keys and the bulldozer will start working. Đổ bê tông – concrete pour – pour the concrete. Xe lu bánh lốp: Combined roller. xe ủi + Thêm bản dịch "xe ủi" trong từ điển Tiếng ViệtTiếng Anh bulldozer verb noun Xe lu rung đó là: vibrating roller Answeredyears ago Rossy Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF Found Errors Report UsXe lu rung đó là: vibrating roller Answeredyears ago Rossy Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF Found Errors Report Us Nghĩa của "xe lu" trong tiếng Anh xe lu {danh} EN volume_up road-roller steam-roller Bản dịch VI xe lu {danh từ} xây dựng "như roadroller"xây dựng xe lu (từ khác: xe cán đường) volume_up road-roller {danh}"như roadroller" xe lu volume_up steam-roller {danh} Ví dụ về đơn ngữ Vietnamese Cách sử dụng "road-roller" trong một câu more_vert Nhóm từ vựng tiếng Anh về Xe Lu – Steamroller-road roller Xe lu bánh thép: Steel-cyclinder rooler.

Là loại xe chuyên để dùng nâng hàng hóa lên độ cao khoảng mm, chuyên dùng để nâng Xe lu Sakai SVDH TH thương hiệu Nhật Bản, sở hữu đầm nén tuyệt vời,Các số liệu cụ thể được tính bằng Đơn vị SI, theo sau là Tiếng Anh tương đương ৬ অক্টো, ২০২২Từ năm, tại các nước phát triển như Mỹ và Anh, ống thép luồn dây điện (Steel Conduit/ G.I Conduit) được dùng để luồn Tại sao phải dùng xe lu Tiếng Trung là gì Giải thích ý nghĩa xe lu Tiếng Trung (có phát âm) là: 压路机; 轧道机 《用来压实道路或场地的机器, 有很重的圆筒形轮子 Xe nâng thấp có tên tiếng Anh là Hand pallet truck (hoặc Pallet Jack).cyclo. ↔ Tomorrow morning, I'll give them the keys and the bulldozer will start working. Xe lu, bên nước ngoài gọi là con lănXe lu, bên nước ngoài gọi là con lăn đường tiếng anh là steamroller-road roller Xe lu bánh thép tiếng anh là Steel-cyclinder roolerXe lu bánh hơi tiếng anh là Pneumatic compactorXe lu bánh lốp tiếng anh là Combined roller Máy xúc tiếng anh là power-shovel Máy xúc gầu thuận tiếng anh là Front shovel Đổ bê tông – danh từ tiếng anh là concrete pour Phép dịch "xe ủi" thành Tiếng Anh bulldozer là bản dịch của "xe ủi" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Sáng mai, con sẽ đưa chìa khóa cho họ và xe ủi sẽ bắt đầu làm việc. Thi công trong tiếng anh đồng nghĩa với xây dựng nghĩa là build Trong tùy văn cảnh còn gọi là work. xe ủi + Thêm bản dịch "xe ủi" trong từ điển Tiếng ViệtTiếng Anh bulldozer verb noun Vietnamese English Translation of "xe khách" into English coach is the translation of "xe khách" into English. Cần cẩu gấp tiếng anh là loader crane. pedicab. xe khách + Add translation "xe khách" in VietnameseEnglish dictionary coach noun Trong tiếng Anh, ngành xây dựng là construction industry, phiên âm là /kən’strʌkʃn ‘indəstri/. Xe cẩu trục tự hành tiếng anh là truck mounted crane. Cẩu trục tiếng anh là overhead crane. Cách dịch tương tự của từ "xe lu" trong tiếng Anh. xe động từ. English. of passenger cars in the USSR are prison ones. English. rend sth. Sample translated sentence: Người ta nói một nửa xe khách ở Liên Xô là xe tù. ↔ They say that` /. Máy nén khí tiếng anh là air compressor. xe xích lô danh từ. xebánh danh từ Máy móc tiếng anh là machine. Xe cẩu hay còn gọi là xe cần cẩu trong tiếng anh gọi là contruction cranes Cóloại xe cần cẩu đó là: Xe cần cẩu thủy lực di động tiếng anh là mobile Cẩu tháp tiếng anh là tower cranes. Ngành xây dựng là một quy trình thiết kế và thi công tạo nên các công trình dân dụng hoặc các cơ sở hạ tầng, công trình công nghiệp Cẩu bánh xích tiếng anh là rough terrain crane.

Tuy nhiên Xe sử dụng ắc quy axit chì công nghiệp hoặc pin Lithium có thể sạc để cung cấp năng lượng hoạt độngXe nâng điện tiếng anh là gì Theo từ điển Tiếng Anh thì Ngoài ra, trong từ điển tiếng anh xe nâng được gọi là Forklift, Forklift truck, Lift truck hoặc Tow-motor. Nhưng từ này đều chính xác và không hề sai.Answeredyears ago. · Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đường thủy. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Found Errors?MẫuLệnh điều xeSong ngữ ViệtAnh MẫuĐơn đề nghị gia hạn/ điều chỉnh giấy phép khai thác, sử dụng nước biển Ban hành kèm theo Thông tư số//TT-BTNMT ngàythángnăm của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường Những chiếc tàu thủy chạy bằng hơi nước lướt trên sóng biển là loại phương tiện giao thông phổ biến, kinh điển của thế kỷvà Ngày nay, không còn những chiếc tàu chạy bằng hơi nước nữa, thay thế vào Xe lu tiếng Anh là gì – ;XE LU – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển ;Xe lu tiếng Anh là road – Cẩm Nang Giáo Dục Và Sức Khỏe;”Xe Lu” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt;XE LU – Translation in English – Xe lu rung đó là: vibrating roller.

Câu ví dụ về người lái xe tải trong tiếng Anh. I have been a truck driver, a factory Storage of goods: Lưu trữ hàng hóa.